Diễn biến chính Talleres Cordoba vs Gimnasia La Plata |
||||
Nahuel Bustos | 1-0 | 3' | ||
Benavidez G. | 2-0 | 18' | ||
39' | 2-1 | Ramirez E. | ||
(20)↑(15)↓ | 57' | |||
(13)↑(16)↓ | 58' | |||
59' | 2-2 | Ramirez E. | ||
75' | ()↑(15)↓ | |||
75' | (8)↑(30)↓ | |||
75' | (19)↑(26)↓ | |||
(34)↑(17)↓ | 75' | |||
(5)↑(10)↓ | 84' | |||
86' | (33)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs Gimnasia La Plata |
||||
Talleres Cordoba | Gimnasia La Plata | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
10 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
0 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |