Diễn biến chính Taichung Futuro vs Tainan City Steel |
||||
67' | 0-1 | Moser J. | ||
Hsu H. | 1-1 | 73' | ||
Suganuma S. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Taichung Futuro vs Tainan City Steel |
||||
Taichung Futuro | Tainan City Steel | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |