Số liệu thống kê Szentlorinc SE vs Gyori ETO |
||||
Szentlorinc SE | Gyori ETO | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
113 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |