Diễn biến chính Synot Slovacko vs Baumit Jablonec |
||||
(28)↑(23)↓ | 46' | |||
(24)↑(13)↓ | 46' | |||
65' | (77)↑(20)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 75' | |||
82' | (10)↑(26)↓ | |||
82' | (37)↑(14)↓ | |||
82' | (21)↑(24)↓ | |||
(11)↑(15)↓ | 82' | |||
(19)↑(5)↓ | 82' | |||
90' | (5)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Synot Slovacko vs Baumit Jablonec |
||||
Synot Slovacko | Baumit Jablonec | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |