Diễn biến chính Switzerland(N) vs Germany |
||||
Ndoye D. | 1-0 | 28' | ||
61' | (3)↑(18)↓ | |||
61' | (15)↑(4)↓ | |||
(17)↑(26)↓ | 65' | |||
(25)↑(19)↓ | 65' | |||
65' | (14)↑(23)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 65' | |||
76' | (19)↑(17)↓ | |||
76' | (9)↑(10)↓ | |||
90' | 1-1 | Fullkrug N. |
Số liệu thống kê Switzerland(N) vs Germany |
||||
Switzerland(N) | Germany | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
636 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |