Diễn biến chính Switzerland (W)(N) vs Norway (W) |
||||
57' | (10)↑(15)↓ | |||
73' | (9)↑(22)↓ | |||
73' | (2)↑(4)↓ | |||
(16)↑(6)↓ | 78' | |||
88' | (7)↑(8)↓ | |||
88' | (19)↑(13)↓ | |||
(22)↑(17)↓ | 88' | |||
(14)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Switzerland (W)(N) vs Norway (W) |
||||
Switzerland (W)(N) | Norway (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |