Diễn biến chính Switzerland vs Kosovo |
||||
46' | (4)↑(10)↓ | |||
46' | (22)↑(11)↓ | |||
Vargas R. | 1-0 | 47' | ||
66' | (20)↑(23)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 66' | |||
73' | (14)↑(2)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 75' | |||
(19)↑(9)↓ | 75' | |||
82' | 1-1 | Hyseni M. | ||
(2)↑(16)↓ | 84' | |||
(11)↑(23)↓ | 85' | |||
87' | (6)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Switzerland vs Kosovo |
||||
Switzerland | Kosovo | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
0 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
774 |
|
Số đường chuyền |
|
224 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
9 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
120 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |