Diễn biến chính Swindon Town vs Walsall |
||||
Austin C. | 1-0 | 2' | ||
61' | (39)↑(25)↓ | |||
66' | Knowles T. | |||
(11)↑(32)↓ | 68' | |||
71' | (11)↑(15)↓ | |||
80' | (7)↑(4)↓ | |||
80' | (20)↑(26)↓ | |||
(28)↑(19)↓ | 81' | |||
Hepburn-Murphy R. | 2-0 | 88' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Walsall |
||||
Swindon Town | Walsall | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
2 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
638 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |