Diễn biến chính Swindon Town vs Newport County |
||||
Kabongo Tshimanga | 1-0 | 4' | ||
Paul Glatzel | 2-0 | 18' | ||
Baker M.(OW) | 3-0 | 21' | ||
Joel Cotterill | 4-0 | 45' | ||
(31)↑(27)↓ | 46' | |||
46' | (31)↑(11)↓ | |||
46' | (7)↑(10)↓ | |||
51' | (18)↑(24)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 63' | |||
(23)↑(21)↓ | 71' | |||
(16)↑(17)↓ | 86' | |||
(11)↑(22)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Newport County |
||||
Swindon Town | Newport County | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
28 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
21 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |