Diễn biến chính Swindon Town vs Gillingham |
||||
Hall G. | 9' | |||
16' | 0-1 | Dieng T. | ||
(20)↑(33)↓ | 21' | |||
(31)↑(8)↓ | 56' | |||
(14)↑(27)↓ | 56' | |||
67' | (8)↑(21)↓ | |||
68' | (18)↑(24)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 70' | |||
(21)↑(23)↓ | 70' | |||
78' | (10)↑(38)↓ | |||
83' | (9)↑(12)↓ | |||
Smith H. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Gillingham |
||||
Swindon Town | Gillingham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
34 |
|
Long pass |
|
30 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |