Diễn biến chính Swindon Town vs Doncaster Rovers |
||||
(10)↑(9)↓ | 46' | |||
(14)↑(27)↓ | 46' | |||
58' | 0-1 | Olowu J. | ||
(6)↑(8)↓ | 64' | |||
(21)↑(7)↓ | 65' | |||
72' | (21)↑(14)↓ | |||
Smith H. | 1-1 | 75' | ||
80' | (33)↑(22)↓ | |||
85' | (2)↑(11)↓ | |||
85' | (3)↑(15)↓ | |||
90' | 1-2 | Ironside J. |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Doncaster Rovers |
||||
Swindon Town | Doncaster Rovers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
27 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |