Diễn biến chính Swindon Town vs Carlisle United |
||||
42' | 0-1 | Lavelle S. | ||
69' | (16)↑(21)↓ | |||
69' | (24)↑(11)↓ | |||
72' | 0-2 | Armstrong L. | ||
(23)↑(9)↓ | 73' | |||
(11)↑(7)↓ | 74' | |||
81' | (32)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Carlisle United |
||||
Swindon Town | Carlisle United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
29 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |