Số liệu thống kê Swift Hesperange vs UN Kaerjeng 97 |
||||
Swift Hesperange | UN Kaerjeng 97 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
146 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
129 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |