Diễn biến chính Swansea City vs Wycombe Wanderers |
||||
40' | 0-1 | Kone | ||
58' | (12)↑(21)↓ | |||
58' | (20)↑(4)↓ | |||
58' | (11)↑(24)↓ | |||
58' | (3)↑(23)↓ | |||
(14)↑(21)↓ | 58' | |||
(5)↑(32)↓ | 58' | |||
(35)↑(10)↓ | 58' | |||
(7)↑(4)↓ | 73' | |||
(20)↑(26)↓ | 73' |
Số liệu thống kê Swansea City vs Wycombe Wanderers |
||||
Swansea City | Wycombe Wanderers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
689 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
38 |
|
Long pass |
|
14 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |