Diễn biến chính Swansea City vs Southampton |
||||
6' | 0-1 | Adams C. | ||
20' | 0-2 | Smallbone W. | ||
Paterson J. | 1-2 | 41' | ||
45' | 1-3 | Downes F. | ||
60' | (5)↑(21)↓ | |||
(17)↑(30)↓ | 65' | |||
(9)↑(10)↓ | 65' | |||
(18)↑(20)↓ | 65' | |||
(7)↑(4)↓ | 75' | |||
76' | (18)↑(10)↓ | |||
76' | (19)↑(17)↓ | |||
87' | (24)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Southampton |
||||
Swansea City | Southampton | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
649 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |