Diễn biến chính Swansea City vs Sheffield Wednesday |
||||
(6)↑(23)↓ | 10' | |||
Lowe J. | 1-0 | 28' | ||
(9)↑(11)↓ | 41' | |||
55' | (11)↑(21)↓ | |||
55' | (13)↑(15)↓ | |||
Yates J. | 2-0 | 64' | ||
Patino C. | 3-0 | 67' | ||
70' | (24)↑(9)↓ | |||
70' | (27)↑(14)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 74' | |||
(4)↑(18)↓ | 74' | |||
77' | (8)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Sheffield Wednesday |
||||
Swansea City | Sheffield Wednesday | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
35 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |