Diễn biến chính Swansea City vs Plymouth Argyle |
||||
18' | 0-1 | Whittaker M. | ||
(17)↑(4)↓ | 57' | |||
(20)↑(9)↓ | 68' | |||
75' | (20)↑(16)↓ | |||
75' | (23)↑(9)↓ | |||
(18)↑(31)↓ | 77' | |||
(24)↑(35)↓ | 77' | |||
86' | (29)↑(2)↓ | |||
86' | (3)↑(14)↓ | |||
90' | (5)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Plymouth Argyle |
||||
Swansea City | Plymouth Argyle | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
571 |
|
Số đường chuyền |
|
243 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |