Diễn biến chính Swansea City vs Norwich City |
||||
Forson Amankwah(OW) | 1-0 | 4' | ||
58' | (17)↑(29)↓ | |||
(14)↑(26)↓ | 70' | |||
(19)↑(10)↓ | 71' | |||
71' | (41)↑(18)↓ | |||
72' | (33)↑(14)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 79' | |||
(25)↑(31)↓ | 79' | |||
(9)↑(20)↓ | 80' | |||
80' | (25)↑(26)↓ | |||
80' | (8)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Norwich City |
||||
Swansea City | Norwich City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
33 |
|
Long pass |
|
25 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |