Diễn biến chính Swansea City vs Norwich City |
||||
Lowe J. | 1-0 | 3' | ||
22' | 1-1 | Gabriel Sara | ||
58' | (11)↑(31)↓ | |||
58' | (25)↑(42)↓ | |||
58' | (20)↑(29)↓ | |||
(14)↑(5)↓ | 64' | |||
(31)↑(20)↓ | 72' | |||
(4)↑(18)↓ | 72' | |||
78' | (16)↑(27)↓ | |||
Humphreys B. | 2-1 | 83' | ||
(19)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Swansea City vs Norwich City |
||||
Swansea City | Norwich City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |