Diễn biến chính Swansea City vs Millwall |
||||
(7)↑(20)↓ | 66' | |||
72' | (26)↑(17)↓ | |||
72' | (24)↑(39)↓ | |||
72' | (11)↑(19)↓ | |||
(31)↑(17)↓ | 78' | |||
(19)↑(9)↓ | 78' | |||
90' | 0-1 | De Norre C. | ||
90' | (15)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Millwall |
||||
Swansea City | Millwall | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
184 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
18 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |