Diễn biến chính Swansea City vs Leicester City |
||||
Grimes M. | 1-0 | 20' | ||
44' | 1-1 | Vestergaard J. | ||
63' | 1-2 | Fatawu I. | ||
65' | (29)↑(18)↓ | |||
(3)↑(20)↓ | 70' | |||
(4)↑(18)↓ | 71' | |||
(28)↑(10)↓ | 80' | |||
(31)↑(12)↓ | 81' | |||
84' | (14)↑(9)↓ | |||
87' | 1-3 | Iheanacho K. | ||
90' | (4)↑(21)↓ | |||
90' | (17)↑(29)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Swansea City vs Leicester City |
||||
Swansea City | Leicester City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
713 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |