Diễn biến chính Swansea City vs Leeds United |
||||
8' | 0-1 | Summerville C. | ||
10' | 0-2 | Piroe J. | ||
35' | 0-3 | Gnonto W. | ||
(9)↑(20)↓ | 61' | |||
(7)↑(4)↓ | 61' | |||
72' | 0-4 | Gnonto W. | ||
73' | (12)↑(10)↓ | |||
73' | (20)↑(29)↓ | |||
77' | (33)↑(22)↓ | |||
77' | (49)↑(24)↓ | |||
(26)↑(33)↓ | 78' | |||
(31)↑(17)↓ | 78' | |||
(24)↑(35)↓ | 78' | |||
87' | (30)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Leeds United |
||||
Swansea City | Leeds United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
620 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |