Diễn biến chính Swansea City vs Hull City |
||||
(6)↑(30)↓ | 10' | |||
Paterson J. | 1-0 | 17' | ||
Yates J. | 2-0 | 23' | ||
46' | (33)↑(6)↓ | |||
46' | (22)↑(7)↓ | |||
48' | 2-1 | Philogene-Bidace J. | ||
68' | 2-2 | Morton T. | ||
(28)↑(10)↓ | 76' | |||
(2)↑(31)↓ | 86' | |||
86' | (44)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Hull City |
||||
Swansea City | Hull City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
21 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
17 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |