Diễn biến chính Swansea City vs Huddersfield Town |
||||
3' | 0-1 | Cabango B.(OW) | ||
(6)↑(26)↓ | 46' | |||
(9)↑(33)↓ | 46' | |||
(17)↑(20)↓ | 46' | |||
61' | (2)↑(30)↓ | |||
67' | (10)↑(25)↓ | |||
67' | (7)↑(15)↓ | |||
(18)↑(28)↓ | 72' | |||
(2)↑(4)↓ | 76' | |||
Patino C. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Swansea City vs Huddersfield Town |
||||
Swansea City | Huddersfield Town | |||
19 |
|
Phạt góc |
|
1 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
83% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
17% |
727 |
|
Số đường chuyền |
|
206 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |