Diễn biến chính Swansea City vs Coventry City |
||||
39' | 0-1 | Godden M. | ||
Yates J. | 1-1 | 41' | ||
70' | (6)↑(27)↓ | |||
79' | (9)↑(11)↓ | |||
(7)↑(4)↓ | 81' | |||
(20)↑(18)↓ | 81' | |||
(47)↑(30)↓ | 82' | |||
(11)↑(9)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Swansea City vs Coventry City |
||||
Swansea City | Coventry City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
25 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |