Diễn biến chính Swansea City vs Cardiff City |
||||
Cullen L. | 1-0 | 10' | ||
(47)↑(10)↓ | 58' | |||
59' | (27)↑(18)↓ | |||
(4)↑(17)↓ | 67' | |||
(9)↑(31)↓ | 67' | |||
69' | (32)↑(19)↓ | |||
73' | (20)↑(16)↓ | |||
73' | (47)↑(15)↓ | |||
(26)↑(2)↓ | 77' | |||
(7)↑(20)↓ | 78' | |||
79' | 1-1 | Robinson C. |
Số liệu thống kê Swansea City vs Cardiff City |
||||
Swansea City | Cardiff City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
17 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |