Diễn biến chính Swansea City vs Blackburn Rovers |
||||
Allen J. | 1-0 | 7' | ||
Paterson J. | 2-0 | 19' | ||
46' | (7)↑(55)↓ | |||
46' | (44)↑(24)↓ | |||
(4)↑(7)↓ | 65' | |||
(9)↑(17)↓ | 66' | |||
66' | (45)↑(3)↓ | |||
66' | (18)↑(10)↓ | |||
67' | 2-1 | Szmodics S. | ||
(10)↑(12)↓ | 71' | |||
(18)↑(20)↓ | 82' | |||
(31)↑(35)↓ | 82' | |||
90' | (22)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Blackburn Rovers |
||||
Swansea City | Blackburn Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
38 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |