Diễn biến chính Swansea City vs AFC Bournemouth |
||||
Grimes M. | 1-0 | 9' | ||
46' | (3)↑(5)↓ | |||
46' | (4)↑(8)↓ | |||
46' | (9)↑(21)↓ | |||
55' | 1-1 | Brooks D. | ||
(4)↑(7)↓ | 58' | |||
(19)↑(11)↓ | 58' | |||
68' | 1-2 | Traore H. J. | ||
(30)↑(2)↓ | 69' | |||
(12)↑(20)↓ | 69' | |||
76' | (10)↑(22)↓ | |||
Paterson J. | 2-2 | 79' | ||
(9)↑(26)↓ | 80' | |||
82' | (19)↑(7)↓ | |||
90' | 2-3 | Christie R. |
Số liệu thống kê Swansea City vs AFC Bournemouth |
||||
Swansea City | AFC Bournemouth | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |