Diễn biến chính SV Wehen Wiesbaden vs VfL Osnabruck |
||||
31' | 0-1 | Conteh C. | ||
(5)↑(6)↓ | 46' | |||
(17)↑(24)↓ | 46' | |||
61' | (7)↑(17)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 61' | |||
(33)↑(14)↓ | 74' | |||
74' | (25)↑(32)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 84' | |||
85' | (2)↑(5)↓ | |||
86' | (13)↑(9)↓ | |||
90' | Cuisance M. |
Số liệu thống kê SV Wehen Wiesbaden vs VfL Osnabruck |
||||
SV Wehen Wiesbaden | VfL Osnabruck | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
13 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |