Diễn biến chính SV Wehen Wiesbaden vs Schalke 04 |
||||
46' | (5)↑(14)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 46' | |||
(34)↑(27)↓ | 46' | |||
54' | 0-1 | Mohr T. | ||
(14)↑(30)↓ | 62' | |||
71' | (8)↑(43)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 74' | |||
81' | (42)↑(29)↓ | |||
81' | (40)↑(9)↓ | |||
(33)↑(19)↓ | 84' | |||
90' | (41)↑(27)↓ | |||
Massimiliano Reinthaler | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê SV Wehen Wiesbaden vs Schalke 04 |
||||
SV Wehen Wiesbaden | Schalke 04 | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |