Diễn biến chính SV Wehen Wiesbaden vs Nurnberg |
||||
46' | (43)↑(14)↓ | |||
(14)↑(20)↓ | 46' | |||
Prtajin I. | 1-0 | 61' | ||
71' | 1-1 | Marquez I. | ||
78' | (36)↑(13)↓ | |||
(34)↑(29)↓ | 83' | |||
(4)↑(9)↓ | 83' | |||
85' | (46)↑(20)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 89' | |||
90' | (23)↑(8)↓ | |||
(33)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê SV Wehen Wiesbaden vs Nurnberg |
||||
SV Wehen Wiesbaden | Nurnberg | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |