Diễn biến chính SV Wehen Wiesbaden vs Magdeburg |
||||
29' | 0-1 | Schuler L. | ||
(18)↑(33)↓ | 56' | |||
Vukotic A. | 56' | |||
(17)↑(30)↓ | 61' | |||
Prtajin I. | 1-1 | 62' | ||
63' | (17)↑(19)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 69' | |||
(34)↑(9)↓ | 69' | |||
72' | (37)↑(26)↓ | |||
72' | (8)↑(29)↓ | |||
81' | (20)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê SV Wehen Wiesbaden vs Magdeburg |
||||
SV Wehen Wiesbaden | Magdeburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
260 |
|
Số đường chuyền |
|
636 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
20 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |