Diễn biến chính SV Wehen Wiesbaden vs Hannover 96 |
||||
Prtajin I. | 1-0 | 33' | ||
46' | (29)↑(11)↓ | |||
52' | (32)↑(6)↓ | |||
54' | 1-1 | Voglsammer A. | ||
(33)↑(14)↓ | 67' | |||
(2)↑(9)↓ | 76' | |||
(27)↑(29)↓ | 76' | |||
(5)↑(21)↓ | 76' | |||
76' | (36)↑(10)↓ | |||
(25)↑(18)↓ | 87' | |||
88' | (25)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê SV Wehen Wiesbaden vs Hannover 96 |
||||
SV Wehen Wiesbaden | Hannover 96 | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
578 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
32 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
155 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |