Diễn biến chính SV Wehen Wiesbaden vs Hamburger SV |
||||
(10)↑(14)↓ | 46' | |||
(27)↑(29)↓ | 46' | |||
54' | (11)↑(21)↓ | |||
(30)↑(20)↓ | 61' | |||
74' | (10)↑(18)↓ | |||
(34)↑(9)↓ | 76' | |||
79' | (27)↑(23)↓ | |||
79' | (20)↑(5)↓ | |||
Vukotic A. | 1-0 | 81' | ||
(4)↑(24)↓ | 83' | |||
89' | 1-1 | Muheim M. | ||
90' | Benes L. |
Số liệu thống kê SV Wehen Wiesbaden vs Hamburger SV |
||||
SV Wehen Wiesbaden | Hamburger SV | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
13 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
639 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
18 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
184 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
104 |