Diễn biến chính SV Sandhausen vs Jahn Regensburg |
||||
Papela M. | 1-0 | 16' | ||
46' | (19)↑(26)↓ | |||
46' | (18)↑(15)↓ | |||
Dumic D. | 2-0 | 52' | ||
(37)↑(29)↓ | 61' | |||
64' | (30)↑(8)↓ | |||
64' | 2-1 | Owusu P. | ||
64' | (29)↑(11)↓ | |||
(25)↑(36)↓ | 66' | |||
(8)↑(30)↓ | 66' | |||
(10)↑(17)↓ | 81' | |||
85' | Guwara L. | |||
87' | (24)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê SV Sandhausen vs Jahn Regensburg |
||||
SV Sandhausen | Jahn Regensburg | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
74 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |