Diễn biến chính SV Sandhausen vs Hamburger SV |
||||
3' | 0-1 | Dompe J. | ||
19' | (36)↑(8)↓ | |||
(9)↑(38)↓ | 60' | |||
(19)↑(18)↓ | 61' | |||
(37)↑(3)↓ | 65' | |||
72' | (7)↑(11)↓ | |||
(27)↑(24)↓ | 82' | |||
(29)↑(8)↓ | 83' | |||
87' | (46)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê SV Sandhausen vs Hamburger SV |
||||
SV Sandhausen | Hamburger SV | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
33 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |