Diễn biến chính SV Elversberg vs St. Pauli |
||||
16' | 0-1 | Eggestein J. | ||
31' | 0-2 | Hartel M. | ||
(9)↑(24)↓ | 61' | |||
(11)↑(21)↓ | 61' | |||
(7)↑(17)↓ | 61' | |||
69' | (26)↑(24)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 75' | |||
79' | (6)↑(11)↓ | |||
80' | (14)↑(17)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 88' | |||
88' | (21)↑(2)↓ | |||
88' | (16)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê SV Elversberg vs St. Pauli |
||||
SV Elversberg | St. Pauli | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
555 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |