Diễn biến chính SV Elversberg vs SSV Ulm 1846 |
||||
28' | 0-1 | Johannes Reichert | ||
(8)↑(23)↓ | 46' | |||
46' | (6)↑(27)↓ | |||
46' | (33)↑(29)↓ | |||
60' | 0-2 | Felix Higl | ||
Luca Pascal Schnellbacher | 1-2 | 62' | ||
(7)↑(30)↓ | 63' | |||
(17)↑(25)↓ | 63' | |||
(27)↑(2)↓ | 63' | |||
73' | (13)↑(30)↓ | |||
73' | (26)↑(23)↓ | |||
77' | 1-3 | Strompf P. | ||
89' | (19)↑(43)↓ |
Số liệu thống kê SV Elversberg vs SSV Ulm 1846 |
||||
SV Elversberg | SSV Ulm 1846 | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
9 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
34 |
|
Long pass |
|
28 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |