Diễn biến chính SV Elversberg vs Nurnberg |
||||
61' | (36)↑(8)↓ | |||
69' | (28)↑(22)↓ | |||
71' | (1)↑(26)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 75' | |||
83' | 0-1 | Hayashi D. | ||
(9)↑(21)↓ | 86' | |||
89' | (15)↑(17)↓ | |||
89' | (7)↑(9)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 90' | |||
(31)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê SV Elversberg vs Nurnberg |
||||
SV Elversberg | Nurnberg | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
3 |
|
Thử thách |
|
15 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |