Diễn biến chính SV Elversberg vs Holstein Kiel |
||||
39' | 0-1 | Machino S. | ||
49' | 0-2 | Sander P. | ||
(10)↑(11)↓ | 60' | |||
68' | (9)↑(13)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
(4)↑(14)↓ | 69' | |||
(22)↑(17)↓ | 79' | |||
80' | (23)↑(11)↓ | |||
80' | (27)↑(8)↓ | |||
81' | (15)↑(16)↓ | |||
88' | (2)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê SV Elversberg vs Holstein Kiel |
||||
SV Elversberg | Holstein Kiel | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |