Diễn biến chính SV Elversberg vs Hamburger SV |
||||
Jannik Rochelt | 1-0 | 9' | ||
46' | (10)↑(8)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 46' | |||
50' | (3)↑(28)↓ | |||
Luca Pascal Schnellbacher | 2-0 | 60' | ||
63' | (20)↑(18)↓ | |||
63' | (11)↑(5)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 65' | |||
(29)↑(24)↓ | 72' | |||
(35)↑(4)↓ | 72' | |||
74' | (35)↑(4)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 81' | |||
89' | 2-1 | Heyer M. |
Số liệu thống kê SV Elversberg vs Hamburger SV |
||||
SV Elversberg | Hamburger SV | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
276 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
21 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |