Diễn biến chính Sutton United vs Mansfield Town |
||||
25' | 0-1 | Quinn S. | ||
(40)↑(8)↓ | 46' | |||
(18)↑(7)↓ | 46' | |||
70' | (25)↑(40)↓ | |||
70' | (3)↑(16)↓ | |||
75' | 0-2 | Akins L. | ||
77' | (18)↑(7)↓ | |||
(33)↑(16)↓ | 78' | |||
(19)↑(24)↓ | 78' | |||
88' | (22)↑(8)↓ | |||
88' | (26)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Sutton United vs Mansfield Town |
||||
Sutton United | Mansfield Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |