Diễn biến chính Sutton United vs Forest Green Rovers |
||||
43' | (23)↑(37)↓ | |||
63' | 0-1 | Bunker H. | ||
(20)↑(40)↓ | 75' | |||
(33)↑(9)↓ | 75' | |||
(8)↑(10)↓ | 75' | |||
76' | (9)↑(10)↓ | |||
76' | (6)↑(14)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 85' | |||
89' | (4)↑(8)↓ | |||
(4)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sutton United vs Forest Green Rovers |
||||
Sutton United | Forest Green Rovers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
89 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
38 |
|
Ném biên |
|
24 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |