Diễn biến chính Sutton United vs Barrow |
||||
36' | 0-1 | Whitfield B. | ||
Beautyman H. | 1-1 | 44' | ||
(31)↑(15)↓ | 46' | |||
Beautyman H. | 2-1 | 53' | ||
58' | (20)↑(9)↓ | |||
59' | (15)↑(16)↓ | |||
70' | (19)↑(17)↓ | |||
73' | 2-2 | Canavan N. | ||
(24)↑(11)↓ | 80' | |||
(19)↑(40)↓ | 80' | |||
82' | (13)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Sutton United vs Barrow |
||||
Sutton United | Barrow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
37 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |