Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Watford |
||||
Huggins N. | 1-0 | 43' | ||
46' | (45)↑(2)↓ | |||
46' | (18)↑(7)↓ | |||
Ba A. | 2-0 | 62' | ||
64' | (11)↑(24)↓ | |||
65' | (14)↑(16)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 71' | |||
76' | (9)↑(10)↓ | |||
87' | Andrews R. | |||
(15)↑(20)↓ | 90' | |||
(9)↑(11)↓ | 90' | |||
(31)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Watford |
||||
Sunderland A.F.C | Watford | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
595 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |