Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday |
||||
Cirkin D. | 1-0 | 11' | ||
Eliezer Mayenda | 2-0 | 15' | ||
O''Nien L. | 3-0 | 24' | ||
46' | (24)↑(41)↓ | |||
Eliezer Mayenda | 4-0 | 47' | ||
54' | (14)↑(27)↓ | |||
54' | (2)↑(11)↓ | |||
69' | (12)↑(9)↓ | |||
70' | (18)↑(3)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 78' | |||
(15)↑(12)↓ | 78' | |||
(14)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday |
||||
Sunderland A.F.C | Sheffield Wednesday | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
21 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |