Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
(39)↑(9)↓ | 57' | |||
(31)↑(17)↓ | 58' | |||
63' | (16)↑(10)↓ | |||
64' | (30)↑(9)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 78' | |||
84' | (11)↑(25)↓ | |||
84' | (8)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Sunderland A.F.C | Queens Park Rangers (QPR) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |