Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Oxford United |
||||
Bellingham J. | 1-0 | 16' | ||
46' | (22)↑(15)↓ | |||
Isidor W. | 2-0 | 63' | ||
75' | (14)↑(20)↓ | |||
75' | (6)↑(4)↓ | |||
75' | (24)↑(30)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 78' | |||
(24)↑(14)↓ | 78' | |||
81' | (25)↑(44)↓ | |||
(40)↑(18)↓ | 89' | |||
(33)↑(26)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Oxford United |
||||
Sunderland A.F.C | Oxford United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
630 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
19 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |