Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Millwall |
||||
(32)↑(46)↓ | 46' | |||
(17)↑(6)↓ | 62' | |||
(22)↑(31)↓ | 63' | |||
67' | (19)↑(39)↓ | |||
67' | (9)↑(21)↓ | |||
71' | 0-1 | Watmore D. | ||
(14)↑(42)↓ | 81' | |||
(4)↑(28)↓ | 81' | |||
87' | (17)↑(11)↓ | |||
88' | (4)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Millwall |
||||
Sunderland A.F.C | Millwall | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
10 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |