Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Burnley |
||||
Mundle R. | 1-0 | 26' | ||
63' | (25)↑(42)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 71' | |||
72' | (3)↑(22)↓ | |||
(15)↑(12)↓ | 80' | |||
Neil D. | 85' | |||
88' | (34)↑(37)↓ | |||
(5)↑(10)↓ | 90' | |||
(25)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Burnley |
||||
Sunderland A.F.C | Burnley | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
19 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |